ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work: Bài mẫu và từ vựng

Khi bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, một trong những phần quan trọng nhất chính là phần Speaking. Một trong những chủ đề có thể xuất hiện là "Volunteer work" – công việc tình nguyện. Vậy làm thế nào để bạn có thể trả lời tốt những câu hỏi về volunteer work trong phần thi này? Hãy cùng tìm hiểu cách mà công việc tình nguyện không chỉ giúp ích cho cộng đồng mà còn là một cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao khả năng giao tiếp và cải thiện điểm số IELTS Speaking của mình!

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work

Trong phần 3 của bài thi IELTS Speaking, bạn sẽ được hỏi những câu hỏi khái quát và mang tính phân tích sâu hơn về công việc tình nguyện, ví dụ như phẩm chất cần có của một tình nguyện viên, vai trò của công nghệ, lợi ích của hoạt động tình nguyện ngoài sự hài lòng cá nhân, hoặc liệu xã hội hiện đại có nên khuyến khích mọi người làm tình nguyện nhiều hơn hay không. Một số câu hỏi topic Volunteer Work IELTS Speaking Part 3 bao gồm:

  • Why do you think people volunteer? (Tại sao bạn nghĩ mọi người lại tham gia tình nguyện?)
  • What qualities are necessary in a volunteer? (Những phẩm chất nào cần thiết ở một tình nguyện viên?)
  • How does modern technology support volunteer work and the volunteer experience? (Công nghệ hiện đại hỗ trợ công việc và trải nghiệm tình nguyện như thế nào?)
  • Besides personal satisfaction, what benefits can volunteers receive? (Ngoài sự hài lòng cá nhân, tình nguyện viên có thể nhận được những lợi ích gì?)
  • Do you think people today should volunteer more? (Bạn có nghĩ mọi người ngày nay nên tình nguyện nhiều hơn không?)
  • What benefits other than personal satisfaction could you personally get by volunteering? (Ngoài sự hài lòng cá nhân, bạn có thể nhận được những lợi ích gì từ việc tình nguyện?)
Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work

2.1. Why do you think people volunteer? 

Bạn nghĩ tại sao mọi người lại tham gia tình nguyện?

Answer: I believe people volunteer for a variety of reasons. First, many people are driven by the desire to make a positive impact on society. They want to contribute to their communities, help those in need, and support causes they care about. Second, volunteering provides individuals with the opportunity to learn new skills, gain experience, and even expand their professional network. It can also be a way to build a sense of purpose and personal fulfillment, as helping others can bring a deep sense of satisfaction. Lastly, some people volunteer because they want to meet new people and form connections, as volunteering often involves working in teams and collaborating with others who share similar values.

Dịch: Tôi tin rằng mọi người tham gia tình nguyện vì nhiều lý do khác nhau. Trước tiên, nhiều người được thúc đẩy bởi mong muốn tạo ra tác động tích cực cho xã hội. Họ muốn đóng góp cho cộng đồng, giúp đỡ những người cần, và ủng hộ các nguyên nhân mà họ quan tâm. Thứ hai, tình nguyện cung cấp cho cá nhân cơ hội để học các kỹ năng mới, tích lũy kinh nghiệm, và thậm chí mở rộng mạng lưới nghề nghiệp của mình. Nó cũng có thể là cách để xây dựng một cảm giác mục đích và sự thỏa mãn cá nhân, vì giúp đỡ người khác có thể mang lại cảm giác hài lòng sâu sắc. Cuối cùng, một số người tham gia tình nguyện vì họ muốn gặp gỡ những người mới và xây dựng các mối quan hệ, vì công việc tình nguyện thường liên quan đến việc làm việc nhóm và hợp tác với những người có giá trị tương tự.

Từ vựng cần nhớ

  • Make a positive impact: Tạo ra tác động tích cực
  • Contribute: Đóng góp
  • Cause: Nguyên nhân, mục đích
  • Fulfillment: Sự thỏa mãn
  • Professional network: Mạng lưới nghề nghiệp
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 topic Volunteer work: Từ vựng, bài mẫu band 8+

2.2. What qualities are necessary in a volunteer? 

Những phẩm chất nào cần thiết ở một tình nguyện viên?

Answer: In my opinion, there are several qualities that are essential for a volunteer. First, enthusiasm and energy are important, as volunteers need to be passionate about the cause they’re supporting and motivated to contribute. Second, persistence is crucial because some volunteer projects can be physically or mentally demanding. Volunteers often have to work long hours and face challenges, so having the ability to keep going is key. Third, adaptability is necessary because volunteers are often required to take on various tasks and deal with constantly changing situations. Lastly, selflessness is at the core of volunteering. Volunteers must be willing to serve others without expecting personal rewards or recognition.

Dịch: Theo tôi, có một số phẩm chất cần thiết cho một tình nguyện viên. Trước tiên, sự nhiệt tình và năng lượng là rất quan trọng, vì các tình nguyện viên cần phải đam mê với mục đích mà họ đang hỗ trợ và có động lực để đóng góp. Thứ hai, tính kiên trì là rất cần thiết, vì một số dự án tình nguyện có thể đòi hỏi thể chất hoặc tinh thần đáng kể. Tình nguyện viên thường phải làm việc lâu dài và đối mặt với thử thách, vì vậy khả năng kiên trì là yếu tố quan trọng. Thứ ba, khả năng thích ứng là cần thiết vì tình nguyện viên thường phải đảm nhận nhiều nhiệm vụ khác nhau và đối phó với các tình huống thay đổi liên tục. Cuối cùng, sự vị tha là cốt lõi của việc tình nguyện. Các tình nguyện viên phải sẵn sàng phục vụ người khác mà không mong đợi phần thưởng hoặc sự công nhận cá nhân.

Từ vựng cần nhớ

  • Enthusiasm: Sự nhiệt tình
  • Energy: Năng lượng
  • Persistence: Tính kiên trì
  • Physically demanding: Đòi hỏi thể chất
  • Mentally demanding: Đòi hỏi tinh thần

>> Xem thêm: Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 Argument kèm bài mẫu chi tiết

2.3. How does modern technology support volunteer work and the volunteer experience? 

Công nghệ hiện đại hỗ trợ công việc và trải nghiệm tình nguyện như thế nào?

Answer: Modern technology plays a significant role in supporting volunteer work and enhancing the volunteer experience. First, online platforms and mobile apps help organizations coordinate projects and recruit volunteers more effectively. These tools make it easier to match volunteers with opportunities and streamline communication between them. Additionally, technology enables virtual volunteer activities, such as counseling, translation, or technical support, allowing volunteers to contribute from anywhere, even remotely. Finally, technology helps connect volunteers with those in need, creating larger support networks and making it easier to reach people in different communities around the world.

Dịch: Công nghệ hiện đại đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ công việc tình nguyện và nâng cao trải nghiệm của tình nguyện viên. Trước tiên, các nền tảng trực tuyến và ứng dụng di động giúp các tổ chức phối hợp các dự án và tuyển dụng tình nguyện viên hiệu quả hơn. Các công cụ này giúp dễ dàng kết nối tình nguyện viên với các cơ hội và tối ưu hóa việc giao tiếp giữa họ. Ngoài ra, công nghệ cũng cho phép các hoạt động tình nguyện ảo, như tư vấn, dịch thuật, hoặc hỗ trợ kỹ thuật, giúp tình nguyện viên đóng góp từ bất kỳ đâu, thậm chí là làm việc từ xa. Cuối cùng, công nghệ giúp kết nối các tình nguyện viên với những người cần giúp đỡ, tạo ra các mạng lưới hỗ trợ lớn hơn và dễ dàng tiếp cận những người ở các cộng đồng khác nhau trên khắp thế giới.

Từ vựng cần nhớ

  • Online platforms: Nền tảng trực tuyến
  • Mobile apps: Ứng dụng di động
  • Coordinate: Phối hợp
  • Recruit: Tuyển dụng

Test IELTS Online

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Culture IELTS Speaking Part 1, 2, 3 kèm từ vựng

2.4. Besides personal satisfaction, what benefits can volunteers receive? 

Ngoài sự hài lòng cá nhân, tình nguyện viên có thể nhận được những lợi ích gì?

Answer: Besides personal satisfaction, volunteers can receive several valuable benefits. First, volunteering helps build transferable skills such as leadership, communication, and conflict resolution. These skills are highly valuable in both personal and professional life. Second, volunteering provides an opportunity to expand one's social network by making meaningful connections with people from diverse backgrounds. This can lead to new friendships, collaborations, and even career opportunities. Lastly, volunteering can develop cultural sensitivity and global awareness, which makes it easier for volunteers to integrate into multicultural environments and understand different perspectives.

Dịch: Ngoài sự hài lòng cá nhân, các tình nguyện viên có thể nhận được nhiều lợi ích quý giá. Trước tiên, tình nguyện giúp xây dựng các kỹ năng chuyển đổi như lãnh đạo, giao tiếp và giải quyết xung đột. Những kỹ năng này rất có giá trị trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Thứ hai, tình nguyện mang đến cơ hội mở rộng mạng lưới xã hội thông qua việc tạo ra những kết nối ý nghĩa với những người đến từ nhiều nền tảng khác nhau. Điều này có thể dẫn đến những tình bạn mới, sự hợp tác, và thậm chí là cơ hội nghề nghiệp. Cuối cùng, tình nguyện giúp phát triển sự nhạy bén về văn hóa và nhận thức toàn cầu, giúp tình nguyện viên dễ dàng hòa nhập vào các môi trường đa văn hóa và hiểu được những quan điểm khác nhau.

Từ vựng

  • Transferable skills: Kỹ năng chuyển đổi
  • Leadership: Lãnh đạo
  • Communication: Giao tiếp
  • Conflict resolution: Giải quyết xung đột
  • Social network: Mạng lưới xã hội
  • Meaningful connections: Kết nối ý nghĩa
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work

>> Xem thêm: Talk about your leisure time IELTS Speaking - Bài mẫu và từ vựng

2.5. Do you think people today should volunteer more? 

Bạn có nghĩ mọi người ngày nay nên tình nguyện nhiều hơn không?

Answer: I believe whether people should volunteer more depends on personal interests, and no one should be forced into volunteering. However, it is important to encourage people to do more good deeds in their lives. After all, the idea of giving is that you also receive in return, and it helps build a united community. Volunteering fosters connections and support within the community, bringing benefits to both the giver and the receiver. It creates a sense of shared responsibility and a stronger, more connected society.

Dịch: Tôi tin rằng việc mọi người có nên tham gia tình nguyện nhiều hơn hay không phụ thuộc vào sở thích cá nhân, và không ai nên bị ép buộc tham gia hoạt động tình nguyện. Tuy nhiên, việc khuyến khích mọi người làm nhiều việc tốt hơn trong cuộc sống là rất quan trọng. Cuối cùng, việc cho đi cũng là nhận lại, và nó giúp xây dựng một cộng đồng đoàn kết. Tình nguyện giúp tạo ra sự kết nối và hỗ trợ cộng đồng, mang lại lợi ích cho cả người cho và người nhận. Nó tạo ra một cảm giác trách nhiệm chung và xây dựng một xã hội mạnh mẽ, gắn kết hơn.

Từ vựng cần nhớ

  • Encourage: Khuyến khích
  • Good deeds: Việc tốt
  • Giving is receiving: Cho đi là nhận lại
  • United community: Cộng đồng đoàn kết
  • Connections: Sự kết nối
  • Support: Sự hỗ trợ
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work

>> Xem thêm: Giải đề Nature or Nurture IELTS Reading Practice test [FULL ANSWER]

3. Từ vựng quan trọng IELTS Speaking Part 3 Volunteer Work

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, các câu hỏi liên quan đến công việc tình nguyện yêu cầu bạn phải thể hiện khả năng tư duy sâu sắc và sử dụng vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn có thể sử dụng khi nói về volunteer work (công việc tình nguyện), giúp bạn trả lời một cách tự nhiên và ấn tượng.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Enthusiasm

Sự nhiệt tình

She showed great enthusiasm in helping the elderly at the nursing home.

Selflessness

Sự vị tha

Volunteering requires a lot of selflessness because you work without expecting personal gain.

Community

Cộng đồng

Volunteering helps to strengthen the community by bringing people together for a common cause.

Skill development

Phát triển kỹ năng

Through volunteering, individuals can gain valuable skills such as leadership and communication.

Network

Mạng lưới

Volunteering allows you to expand your network by connecting with like-minded individuals.

Social responsibility

Trách nhiệm xã hội

Many people volunteer because they feel a sense of social responsibility to help others.

Cultural sensitivity

Sự nhạy bén văn hóa

Volunteering abroad helps develop cultural sensitivity and global awareness.

Volunteer opportunities

Cơ hội tình nguyện

There are many volunteer opportunities available for people who want to give back to the community.

Empathy

Sự đồng cảm

Volunteering helps you develop empathy for people who are less fortunate.

Impact

Tác động

Volunteers can have a significant impact on the lives of those they help.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường 

4. Chinh phục IELTS Speaking cùng Langmaster

Nhiều học viên khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS thường gặp phải tình huống khi đứng trước giám khảo, những gì họ học được lại trở nên mờ nhạt, khiến sự tự tin giảm sút và câu trả lời trở nên thiếu mạch lạc. Họ đã dành nhiều giờ học, xem video, đọc tài liệu và thậm chí luyện tập các mẫu câu, nhưng khi bước vào bài thi thật, họ cảm thấy như mình quên hết mọi thứ. Nguyên nhân không phải vì thiếu nỗ lực học mà chính là thiếu sự chỉ dẫn cụ thể và phương pháp luyện tập hiệu quả.

Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay chính là lựa chọn lý tưởng để giúp bạn bứt phá điểm số IELTS một cách hiệu quả và nhanh chóng. 

Lộ trình khóa IELTS

Khác với các lớp học IELTS online đông đúc, nơi bạn khó có cơ hội thực hành nói, các lớp học tại Langmaster được tổ chức với sĩ số nhỏ, chỉ từ 7-10 học viên, giúp giáo viên có thể chú ý đến từng học viên một cách chi tiết. Chính sự gần gũi và tương tác thường xuyên này giúp bạn không chỉ học mà còn thực sự tiến bộ qua từng bài học.

Đội ngũ giáo viên của Langmaster đều sở hữu chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên, với nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Họ không chỉ là người dạy mà còn đóng vai trò như những người cố vấn, giúp bạn nhận diện các điểm yếu, chỉ ra cách khắc phục và phát triển những thế mạnh của mình. Nhờ sự hướng dẫn sát sao, bạn sẽ có thể cải thiện từng kỹ năng một cách nhanh chóng và bền vững, với mục tiêu nâng band điểm lên mức cao hơn.

Tại Langmaster, ngay từ buổi học đầu tiên, bạn sẽ được đánh giá năng lực tổng thể để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa cụ thể và rõ ràng. Ngoài ra bạn còn được tham gia các kỳ thi thử, giúp bạn làm quen với áp lực thi thật. Quá trình học được ghi nhận và theo dõi liên tục, giúp bạn thấy được sự tiến bộ của mình qua từng giai đoạn. Các bài tập được chấm điểm và nhận phản hồi trong vòng 24 giờ, đảm bảo bạn không quên kiến thức mà có thể sửa ngay khi còn nhớ bài.

Một điểm đặc biệt khiến Langmaster trở thành sự lựa chọn của nhiều học viên chính là chính sách cam kết đầu ra theo thỏa thuận bằng văn bản, và nếu bạn chưa đạt được mục tiêu, bạn sẽ được học lại miễn phí. Đây không chỉ là bảo chứng cho chất lượng đào tạo mà còn thể hiện sự đồng hành lâu dài cùng bạn trong hành trình chinh phục IELTS.

Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí để học viên có thể trải nghiệm lớp học, đánh giá chất lượng giảng dạy, mức độ tương tác và sự phù hợp với mục tiêu học của mình trước khi quyết định đăng ký. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình luyện thi hiệu quả, với lộ trình rõ ràng và cam kết giúp bạn chinh phục band điểm mơ ước!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác